Mục tiêu: Bài thông tin này tổng quan về các chính sách ghi nhãn dinh dưỡng đã được triển khai trên thế giới, đồng thời phân tích tác động của chính sách này đối với hành vi tiêu dùng và sức khỏe cộng đồng. Bài báo cũng đề xuất các hướng đi và giải pháp cho Việt Nam trong việc triển khai hiệu quả chính sách ghi nhãn dinh dưỡng.
Phương pháp: Tổng quan tài liệu hệ thống. Các nguồn dữ liệu được thu thập từ PubMed, Google Scholar, Web of Science, và các tài liệu quốc tế về chính sách ghi nhãn dinh dưỡng. Quá trình đánh giá và trích xuất dữ liệu có tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
Kết quả: Có nhiều loại nhãn thực phẩm đang được áp dụng trên thế giới. Các nghiên cứu cho thấy ghi nhãn dinh dưỡng giúp thay đổi hành vi tiêu dùng, mua thực phẩm tốt hơn cho sức khoẻ. Ngoài ra, chính sách ghi nhãn cũng khuyến khích các nhà sản xuất cải thiện thành phần sản phẩm, nhất là giảm hàm lượng natri và chất béo chuyển hóa. Những nước áp dụng chính sách ghi nhãn đã có sự cải thiện trong việc kiểm soát các bệnh không lây nhiễm. Nhãn dinh dưỡng cần phải có tính trực quan, dễ hiểu, dễ nắm bắt với đa số người dân.
Kết luận: Chính sách ghi nhãn dinh dưỡng đã cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng và thay đổi hành vi tiêu dùng tại các quốc gia phát triển. Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình này, đồng thời cần triển khai đồng bộ các biện pháp giáo dục dinh dưỡng và giám sát để tối ưu hóa hiệu quả của chính sách ghi nhãn dinh dưỡng.
Aims: Nutrition labelling is crucial in providing information about the nutritional content of food products, helping consumers make healthier choices, thereby improving public health. This article reviews global nutrition labelling policies and analyses their impact on consumer behaviour and public health. It also suggests directions and solutions for effectively implementing nutrition labelling policies in Vietnam.
Methods: A systematic literature review was conducted. Data sources were collected from PubMed, Google Scholar, Web of Science, and international literature on food labelling policies. The process of data evaluation and extraction followed specific inclusion and exclusion criteria.
Results: Various types of food labels are being applied globally. Studies show that nutrition labelling influences consumer behaviour, encouraging healthier food choices. Additionally, labelling policies prompt food manufacturers to reformulate by reducing sodium and trans fat content. Countries implementing comprehensive labelling policies have seen improvements in controlling non-communicable diseases. Nutritional labels should be interpretive, intuitive and comprehensible for the majority of the population.
Conclusion: Nutrition labelling policies have significantly improved public health and changed consumer behaviour in developed countries. Vietnam can learn from these successful models while also implementing coordinated nutrition education and strict monitoring measures to maximise the effectiveness of its nutrition labelling policies.